--

rù rì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rù rì

+  

  • Be taciturn
    • Rù rì nhưng chăm làm
      To be tacturn but hard working
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rù rì"
Lượt xem: 684